STT CHỨC NĂNG GÓI MIỄN PHÍ
(15 Ngày trải nghiệm)
GÓI CƠ BẢN
(250k/ tháng)
GÓI CHUYÊN NGHIỆP
(350k/ tháng)
GÓI CAO CẤP
(550k/ tháng)
QUẢN TRỊ
1 Tổng quan
2 Chi nhánh 1 1 1 1
3 Chi nhánh tiếp theo trở đi 159k/ tháng 200k/ tháng 350k/ tháng
4 Cấu hình chung
5 Thống kê theo ngày
6 Thống kê tổng hợp
7 Lịch sử đăng nhập
8 Phân quyền
9 Mẫu in
10 Lịch sử thao tác
11 Tích hợp Face Id
12 Phân quyền nâng cao (Tài khoản nhân viên chỉ xem được dữ liệu của riêng mình)
13 Cấu hình thanh toán mPos
(* Tích hợp thêm 89k/máy/ tháng/ chi nhánh. Free nếu mua máy mpos từ Modun)
14 Cấu hình gửi tin nhắn (Zalo, SMS Brandname)
(* Nhắn tin Zalo OA 120k/ tháng, SMS Brandname 250k/ tháng/ lần/ tất cả chi nhánh. Phí này trả cho Zalo và nhà mạng)
15 Lịch sử gửi tin nhắn (Zalo, SMS Brandname)
16 Chỉnh sửa theo yêu cầu, nghiệp vụ riêng
QUẢN LÝ KHÁCH HÀNG
1 Khách hàng
2 Lịch hẹn
3 Checkin khách hàng
4 Thống kê theo khách hàng
5 Khách lâu ngày không đến
6 Thống kê Bảo lưu
8 Thống kê Hội viên Đăng ký
10 Thống kê Lịch sử gia hạn
11 Lịch sử Checkin dịch vụ
12 Thống kê Chuyển nhượng
13 Người phụ thuộc (Gói Family, cho người thân dùng chung.)
14 Điểm tích lũy
15 Số dư tài khoản khách hàng (Credit khách hàng)
16 Thống kê tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
17 Thống kê tỷ lệ giữ chân khách hàng
QUẢN LÝ HỢP ĐỒNG
5 CT Khuyến mãi
6 Thống kê mã khuyến mãi
7 Gói bảo lưu
8 Bảo lưu hợp đồng
9 Hợp đồng đã hủy
10 Gói tập Dịch vụ
12 Hợp đồng Dịch vụ
13 Thống kê theo gói Dịch vụ
14 Lịch tập Dịch vụ
15 Phí chuyển nhượng
17 Chuyển nhượng Dịch vụ
18 Upgrade/ Downgrade Hợp đồng dịch vụ
19 Lịch sử Upgrade/ Downgrade Hợp đồng dịch vụ
QUẢN LÝ KỸ THUẬT VIÊN
1 Kỹ thuật viên
2 Checkin Dịch vụ
3 Danh sách buổi làm Dịch vụ
4 Thống kê buổi làm Dịch vụ của KTV theo Gói
4 Thống kê buổi làm Dịch vụ của KTV theo KPI
QUẢN LÝ BÁN HÀNG/ DỊCH VỤ
1 Nhà cung cấp
2 Hàng hóa
3 Nhập hàng
4 Giá bán hàng hóa
5 Nhóm hàng hóa
6 Hóa đơn Bán hàng
7 Nhập/ Xuất tồn hàng hóa
9 Thống kê Hàng hóa/ Dịch vụ
QUẢN LÝ TÀI CHÍNH
1 Thống kê Doanh thu theo Hình thức
2 Cấu hình gửi doanh thu
3 Sổ quỹ
4 Công nợ khách hàng
5 Công nợ nhà cung cấp
6 Hạng mục chi
7 Hạng mục thu
8 Thu
9 Chi
10 Thống kê tích lũy điểm
11 Lịch sử giao dịch Credit
12 Lịch sử giao dịch online MPOS
QUẢN LÝ NHÂN VIÊN
1 Nhân viên
2 Thống kê theo nhân viên trực
3 Ca làm việc
4 Xếp ca làm việc
5 Bảng chấm công
6 Checkin nhân viên
7 Chi tiết Checkin nhân viên
8 Thống kê theo Nhân viên Kinh doanh
9 Thiết lập hoa hồng nhân viên Sale và KTV (Bán hàng, Làm dịch vụ) theo Gói
10 Thiết lập hoa hồng nhân viên Sale và KTV theo KPI riêng biệt (Bán hàng, Làm dịch vụ), áp dụng cho: Dịch Vụ, Bán hàng
11 Quản lý nghỉ phép nhân viên
12 Số dư tài khoản nhân viên (Credit nhân viên)